Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
50 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. TRÌNH QUANG VINH
     Mạo từ thực hành A -AN -THE / Trình Quang Vinh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002 .- 362tr. ; 16cm
/ 17000đ

  1. Mạo từ.  2. Tiếng Anh.  3. Ngôn ngữ.
   428 TQV.MT 2002
    ĐKCB: TK.5766 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5767 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5768 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5769 (Sẵn sàng)  
2. TRÌNH QUANG VINH
     Động từ căn bản TO HAVE. Từ ngữ kết hợp với HAVE / Trình Quang Vinh b.s .- Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2000 .- 528tr ; 16cm
  Tóm tắt: Động từ to be trong tiếng Anh: Cách sử dụng và ý nghĩa của các thì tiếp diễn, cách đổi câu thụ động ở nhiều dạng khác nhau, động từ to be trong các tình huống khác nhau. Các thành ngữ thông dụng kết hợp với động từ Tobe
/ 23000đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |động từ|  4. ngữ pháp|
   428 TQV.DT 2000
    ĐKCB: TK.5801 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5802 (Sẵn sàng)  
3. TRÌNH QUANG VINH
     Động từ căn bản TO HAVE. Từ ngữ kết hợp với HAVE / Trình Quang Vinh b.s .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000 .- 528tr ; 16cm
  Tóm tắt: Động từ to be trong tiếng Anh: Cách sử dụng và ý nghĩa của các thì tiếp diễn, cách đổi câu thụ động ở nhiều dạng khác nhau, động từ to be trong các tình huống khác nhau. Các thành ngữ thông dụng kết hợp với động từ Tobe
/ 23000đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |động từ|  4. ngữ pháp|
   428 TQV.DT 2000
    ĐKCB: TK.5759 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5760 (Sẵn sàng)  
4. TRÌNH QUANG VINH
     Động từ căn bản Tobe. Từ ngữ kết hợp với BE / Trình Quang Vinh b.s .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999 .- 364tr ; 16cm
  Tóm tắt: Động từ to be trong tiếng Anh: Cách sử dụng và ý nghĩa của các thì tiếp diễn, cách đổi câu thụ động ở nhiều dạng khác nhau, động từ to be trong các tình huống khác nhau. Các thành ngữ thông dụng kết hợp với động từ Tobe
/ 13000

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |động từ|  4. ngữ pháp|
   428. TQV.DT 1999
    ĐKCB: TK.5755 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5756 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5757 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5758 (Sẵn sàng)  
5. TRỊNH QUANG VINH
     Ngữ pháp thực hành tiếng Anh 6 / B.s: Trịnh Quang Vinh, Huỳnh Văn Thành .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002 .- 135tr ; 21cm
   B.s theo chương trình SGK mới năm 2002
/ 9000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lớp 6|  4. Tiếng Anh|
   I. Huỳnh Văn Thành.
   428 6TQV.NP 2002
    ĐKCB: TK.4975 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4976 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4977 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4978 (Sẵn sàng)  
6. TRÌNH QUANG VINH
     Ngữ pháp thực hành tiếng anh lớp 7 : Trung học cơ sở / Trình Quang Vinh .- Hải Phòng : Nxb. Hải phòng , 2003 .- 160tr. ; 21cm.
/ 14.000đ

  1. Tiếng anh.  2. [Ngữ pháp]  3. |Ngữ pháp|  4. |Lớp 7|  5. Trung học cơ sở|  6. Sách hướng dẫn|
   428 7TQV.NP 2003
    ĐKCB: TK.4931 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4932 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.4933 (Sẵn sàng)  
7. TRÌNH QUANG VINH
     Để học tốt Tiếng Anh 9 / Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2006 .- 140tr. ; 24cm
/ 16.000đ

  1. Lớp 9.  2. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Nam Nguyên.   II. Đào Thị Mỹ Hạnh.
   XXX Đ250HT 2006
    ĐKCB: TK.2686 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. TRÌNH QUANG VINH
     Từ vựng ứng dụng / Trình Quang Vinh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002 .- 561tr. ; 16cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những từ vựng tiếng anh thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày. Ứng dụng các từ vựng đã học để thành lập câu.
   ISBN: 9786048835200 / 25000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Từ vựng.
   428.1 TQV.TV 2002
    ĐKCB: TK.5722 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5723 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5724 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5725 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5726 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5727 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5728 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5729 (Sẵn sàng)  
9. TRÌNH QUANG VINH
     Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 7 / Trình Quang Vinh, Đỗ Thị Hồng Trinh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2003 .- 119tr. : minh hoạ ; 21cm
/ 9000đ

  1. Bài tập.  2. Tiếng Anh.  3. Lớp 7.
   428.00712 7TQV.BT 2003
    ĐKCB: TK.4934 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4936 (Sẵn sàng)  
10. TRÌNH QUANG VINH
     Hướng dẫn ôn tập và làm bài tập tiếng anh THCS 7 : Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên / Trình Quang Vinh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2003 .- 86 tr. ; 24cm.
/ 8500đ

  1. [Học tốt]  2. |Học tốt|  3. |Tiếng Anh|  4. Hướng dẫn|  5. Lớp 7|
   I. Trình Quang Vinh.
   KPL 7TQV.HD 2003
    ĐKCB: TK.3674 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3675 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3676 (Sẵn sàng)  
11. TRÌNH QUANG VINH
     400 Bài tập nâng cao tiếng anh 8 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 200 tr. ; 24cm
/ 22000đ


   4A (076) TQV.4B 2006
    ĐKCB: TK.3217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3219 (Sẵn sàng)  
12. TRÌNH QUANG VINH
     Để học tốt ngữ văn 8 / Trình Quang Vinh, Nguyễn Trọng Hoàn.. .- Tái bản lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2007 .- 155tr. ; 24cm
/ 21.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 8.  3. Văn học.
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. Trình Quang Vinh.   III. Vũ Nho.   IV. Lê Hữu Tỉnh.
   807 8TQV.DH 2007
    ĐKCB: TK.2866 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2867 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2868 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2869 (Sẵn sàng)  
13. TRÌNH QUANG VINH
     Cách đặt câu trong Anh ngữ : How to make a sentence: Cấu trúc ngữ pháp 25 mẫu câu. Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ. Các đặc ngữ thường dùng. Phối hợp các thì theo cấu trúc qui định / Trình Quang Vinh b.s. .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999 .- 235tr. ; 16cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các yếu tố cơ bản của câu trong tiếng Anh: phân biệt cụm từ, mệnh đề, câu, nội động từ, ngoại động từ và ý nghĩa các động từ liên hệ. nêu lên cách phối hợp các thì, các đặc ngữ thường dùng và các mẫu câu cụ thể
/ 10500đ

  1. Ngữ pháp.  2. Ngôn ngữ.  3. Tiếng Anh.  4. [Đặt câu]  5. |Đặt câu|
   428 TQV.CD 1999
    ĐKCB: TK.5734 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5735 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5737 (Sẵn sàng)  
14. TRÌNH QUANG VINH
     Ráp vần tiếng Anh : Ngữ âm: Phiên âm Quốc tế / Trình Quang Vinh .- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng , 1999 .- 303tr. ; 16cm
  Tóm tắt: Nhằm cung ứng cho các bạn có nhu cầu học tập và rèn luyện môn ngoại ngữ
/ 13000đ

  1. Học.  2. Tiếng Anh.  3. Ngôn ngữ.
   I. Trình Quang Vinh.
   428 TQV.RV 1999
    ĐKCB: TK.5730 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5731 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5732 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5733 (Sẵn sàng)  
15. TRÌNH QUANG VINH
     Để học tốt tiếng Anh 7 : Tài liệu tham khảo cho: Giáo viên và phụ huynh học sinh / Trình Quang Vinh .- H. : Thanh niên , 2004 .- 166tr. ; 21cm .- (Để học giỏi ngoại ngữ)
/ 17000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Anh.  3. Lớp 7.
   428 Đ250HT 2004
    ĐKCB: TK.3682 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»